Có 3 kết quả:

深厚 shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ身后 shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ身後 shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ

1/3

shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thâm hậu, thâm thuý, sâu xa

Từ điển Trung-Anh

(1) deep
(2) profound

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) posthumous
(2) one's social background
(3) behind the body

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0