Có 3 kết quả:
深厚 shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ • 身后 shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ • 身後 shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thâm hậu, thâm thuý, sâu xa
Từ điển Trung-Anh
(1) deep
(2) profound
(2) profound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous
(2) one's social background
(3) behind the body
(2) one's social background
(3) behind the body
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous
(2) one's social background
(3) behind the body
(2) one's social background
(3) behind the body
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0